STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đào Thị Nga | | SNV3-00007 | SGV toán 3 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 235 |
2 | Đào Thị Nga | | SNV3-00014 | SGV tiếng việt 3t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 235 |
3 | Đào Thị Nga | | SGK3-00033 | Đạo đức 3 | nguyễn Thị Myỹ Lộc | 27/09/2023 | 213 |
4 | Đào Thị Nga | | SGK3-00002 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 213 |
5 | Đào Thị Nga | | SNV3-00048 | SGV công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/09/2023 | 213 |
6 | Đào Thị Nga | | SNV3-00039 | SGV Đạo đức 3 | nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/09/2023 | 213 |
7 | Đào Thị Nga | | SNV3-00032 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 213 |
8 | Đào Thị Nga | | SNV3-00025 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 213 |
9 | Đào Thị Nga | | SGK3-00084 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 213 |
10 | Đào Thị Nga | | STK3-00034 | Phiếu ôn luyện cuối tuần tiếng việt 3/1 | Trần mạnh Hưởng | 27/09/2023 | 213 |
11 | Đào Thị Nga | | STK3-00042 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Toán 3 | Trần mạnh Hưởng | 27/09/2023 | 213 |
12 | Đào Thị Nga | | STK3-00081 | Luyện viết 3t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
13 | Đào Thị Nga | | STK3-00067 | VBT toán tiếng việt 3t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
14 | Đào Thị Nga | | STK3-00053 | VBT toán 3t2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 213 |
15 | Đào Thị Nga | | SGK3-00060 | Tiếng việt 3t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
16 | Đào Thị Nga | | SGK3-00074 | Toán 3t2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 213 |
17 | Đào Thị Nga | | SNV3-00016 | SGV tiếng việt 3t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
18 | Đào Thị Nga | | TKNV-00373 | VBT tiếng việt 5t1 | Đào Tiến Thi | 27/09/2023 | 213 |
19 | Đào Thị Nga | | TKTO-00462 | VBT Toán 5t1 | Đỗ Đình Hoan | 27/09/2023 | 213 |
20 | Đào Thị Nga | | STN-00874 | Bố đọc thỏ mẹ kể chuyện | Phạm Nhàn | 27/09/2023 | 213 |
21 | Đào Thị Nga | | STN-00875 | Bố đọc thỏ mẹ kể chuyện | Phạm Nhàn | 27/09/2023 | 213 |
22 | Đào Thị Nga | | SGKC-00439 | Tiếng việt 5t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
23 | Đào Thị Nga | | SGKC-00429 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 27/09/2023 | 213 |
24 | Đào Thị Thuý An | | STK4-00022 | VBT Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/11/2023 | 162 |
25 | Đào Thị Thuý An | | STK4-00008 | VBT Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 17/11/2023 | 162 |
26 | Đào Thị Thuý An | | STK4-00036 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 17/11/2023 | 162 |
27 | Đào Thị Thuý An | | STK4-00043 | Bài tập Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 17/11/2023 | 162 |
28 | Đào Thị Thuý An | | STK4-00050 | VBT đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/11/2023 | 162 |
29 | Đào Thị Thuý An | | SGK4-00087 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 17/11/2023 | 162 |
30 | Đào Thị Thuý An | | SNV4-00010 | SGV Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 103 |
31 | Đào Thị Thuý An | | SGK4-00025 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 15/01/2024 | 103 |
32 | Đào Thị Thuý An | | SGK4-00010 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 103 |
33 | Đào Thị Thuý An | | STK4-00015 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 15/01/2024 | 103 |
34 | Đào Thị Thuý An | | STK4-00028 | VBT Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 103 |
35 | Đào Thị Thuý An | | SGK4-00005 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 262 |
36 | Đào Thị Thuý An | | SGK4-00038 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 262 |
37 | Đào Thị Thuý An | | SGK4-00020 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 262 |
38 | Đào Thị Thuý An | | SGK4-00052 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2023 | 262 |
39 | Đào Thị Thuý An | | SGK4-00061 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 09/08/2023 | 262 |
40 | Đào Thị Thuý An | | SNV4-00051 | SGV Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 262 |
41 | Đào Thị Thuý An | | SNV4-00046 | SGV Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2023 | 262 |
42 | Đào Thị Thuý An | | SNV4-00017 | SGV Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 262 |
43 | Đào Thị Thuý An | | SNV4-00003 | SGV Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 262 |
44 | Đào Thị Thuý An | | SNV4-00027 | SGV Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 09/08/2023 | 262 |
45 | Đào Thị Thuý An | | SGK4-00079 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 24/08/2023 | 247 |
46 | Đào Thị Thuý An | | SGK4-00074 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 24/08/2023 | 247 |
47 | Đào Thị Thuý An | | SGK4-00077 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 24/08/2023 | 247 |
48 | Đào Thị Thuý An | | TKTO-00479 | 500 bài toán chọn lọc 5 | Ngô Long Hậu | 25/09/2023 | 215 |
49 | Đào Thị Thuý An | | TKTO-00490 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 5 | Nguyễn Đức Hòa | 25/09/2023 | 215 |
50 | Đào Thị Thuý An | | TKTO-00567 | Các bài toán có lời văn 5 | Phạm Đình Thực | 25/09/2023 | 215 |
51 | Đào Thị Thuý An | | TKTO-00551 | Luyện giải toán 5 | Nguyễn Áng | 25/09/2023 | 215 |
52 | Đinh Thị Hải Hà | | SNV1-00090 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 25/09/2023 | 215 |
53 | Đinh Thị Hải Hà | | SNV1-00078 | SGV hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2023 | 215 |
54 | Đinh Thị Hải Hà | | SNV1-00041 | SGV Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 25/09/2023 | 215 |
55 | Đinh Thị Hải Hà | | SNV1-00035 | SGV Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2023 | 215 |
56 | Đinh Thị Hải Hà | | SNV1-00029 | SGV Đạo đức 1 | Lưu thu Thủy | 25/09/2023 | 215 |
57 | Đinh Thị Hải Hà | | SNV1-00007 | SGV tiếng việt 1t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2023 | 215 |
58 | Đinh Thị Hải Hà | | SNV1-00020 | SGV toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2023 | 215 |
59 | Đinh Thị Hải Hà | | SNV-00012 | TKBG Toán 1t1 | Nguyễn Tuấn | 25/09/2023 | 215 |
60 | Đinh Thị Hải Hà | | STK1-00185 | Bài tập toán 1t1 | Đỗ Tiến Đạt | 25/09/2023 | 215 |
61 | Khổng Thị Thu Phương | | SNV-00872 | TKBG Tiếng việt 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 27/09/2023 | 213 |
62 | Khương Thị Hằng | | SGKC-00496 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 17/11/2023 | 162 |
63 | Khương Thị Hằng | | SGK2-00034 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 26/09/2023 | 214 |
64 | Lê Thị Nhường | | STK2-00112 | Bài tập tuần Toán 2t1 | Nguyễn Văn Quyền | 27/09/2023 | 213 |
65 | Lê Thị Nhường | | STK2-00052 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 213 |
66 | Lê Thị Nhường | | STK2-00124 | Bài tập tuần Tiếng việt 2t1 | Nguyễn Văn Quyền | 27/09/2023 | 213 |
67 | Lê Thị Nhường | | STK2-00121 | Bài tập tuần Toán 2t2 | Nguyễn Văn Quyền | 27/09/2023 | 213 |
68 | Lê Thị Nhường | | STK2-00135 | Bài tập tuần Tiếng việt 2t2 | Nguyễn Văn Quyền | 27/09/2023 | 213 |
69 | Lê Thị Nhường | | SNV2-00013 | SGV tiếng việt 2t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
70 | Lê Thị Nhường | | SNV2-00001 | SGV tiếng việt 2t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
71 | Lê Thị Nhường | | STK2-00082 | Phát triển năng lực Toán 2t2 | Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2023 | 213 |
72 | Lê Thị Nhường | | STK2-00068 | Phát triển năng lực Tiếng Việt 2t2 | Đỗ Xuân Thảo | 27/09/2023 | 213 |
73 | Lê Thị Nhường | | SNV2-00052 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 27/09/2023 | 213 |
74 | Lê Thị Nhường | | SNV2-00036 | SGV Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 213 |
75 | Lê Thị Nhường | | SNV2-00029 | SGV Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/09/2023 | 213 |
76 | Lê Thị Nhường | | SNV2-00022 | SGV Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 213 |
77 | Lê Thị Nhường | | STK2-00106 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương 2 | Lương Văn Việt | 27/09/2023 | 213 |
78 | Lê Thị Nhường | | STK2-00095 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông 2 | Trịnh Hoài Thu | 27/09/2023 | 213 |
79 | Lê Thị Nhường | | STK2-00060 | Phát triển năng lực Tiếng Việt 2t1 | Đỗ Xuân Thảo | 27/09/2023 | 213 |
80 | Lê Thị Nhường | | STK2-00074 | Phát triển năng lực Toán 2t1 | Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2023 | 213 |
81 | Lê Thị Nhường | | STK2-00050 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 213 |
82 | Ngô Thị Anh | | TKNV-00397 | VBT tiếng việt 5t2 | Đào Tiến Thi | 08/01/2024 | 110 |
83 | Ngô Thị Anh | | TKTO-00473 | VBT Toán 5t2 | Đỗ Đình Hoan | 08/01/2024 | 110 |
84 | Ngô Thị Anh | | SGKC-00458 | Tiếng việt 5t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2024 | 110 |
85 | Ngô Thị Anh | | SNV-00937 | TKBG địa lý 5 | Lê Thu Hà | 30/08/2023 | 241 |
86 | Ngô Thị Anh | | SGKC-00489 | Lịch sử địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 30/08/2023 | 241 |
87 | Ngô Thị Anh | | SGKC-00465 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/08/2023 | 241 |
88 | Ngô Thị Anh | | TKTO-00435 | Ôn luyện và kiểm tra toán 5t1 | Vũ Văn Dương | 30/08/2023 | 241 |
89 | Ngô Thị Anh | | TKTO-00477 | 500 bài toán chọn lọc 5 | Ngô Long Hậu | 30/08/2023 | 241 |
90 | Ngô Thị Anh | | TKTO-00560 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 30/08/2023 | 241 |
91 | Ngô Thị Anh | | TKNV-00436 | 100 bài văn hay TH 5 | Tạ Đức Hiền | 30/08/2023 | 241 |
92 | Ngô Thị Anh | | TKNV-00455 | Rèn kỹ năng tập làm văn cho HS lớp 5 | Lê Anh Xuân | 30/08/2023 | 241 |
93 | Ngô Thị Anh | | TKNV-00453 | Bồi dưỡng văn năng khiếu 5 | Thái Quang Vinh | 30/08/2023 | 241 |
94 | Ngô Thị Anh | | TKNV-00405 | Bồi dưỡng và nâng cao tiếng việt TH 5t5 | Huỳnh Tấn Phương | 30/08/2023 | 241 |
95 | Ngô Thị Anh | | TKNV-00403 | Phướng pháp luyện từ và câu Th 5 | Trần Đức Niềm | 30/08/2023 | 241 |
96 | Nguyễn Thị Hà | | SGK3-00069 | Toán 3t1 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2023 | 214 |
97 | Nguyễn Thị Hà | | SGK3-00054 | Tiếng việt 3t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
98 | Nguyễn Thị Hà | | SGK3-00038 | Đạo đức 3 | nguyễn Thị Myỹ Lộc | 26/09/2023 | 214 |
99 | Nguyễn Thị Hà | | SGK3-00018 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/09/2023 | 214 |
100 | Nguyễn Thị Hà | | SGK3-00006 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2023 | 214 |
101 | Nguyễn Thị Hà | | SNV3-00051 | SGV công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/09/2023 | 214 |
102 | Nguyễn Thị Hà | | SNV3-00043 | SGV Đạo đức 3 | nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/09/2023 | 214 |
103 | Nguyễn Thị Hà | | SNV3-00036 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2023 | 214 |
104 | Nguyễn Thị Hà | | SNV3-00029 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 26/09/2023 | 214 |
105 | Nguyễn Thị Hà | | SNV3-00012 | SGV tiếng việt 3t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
106 | Nguyễn Thị Hà | | SNV3-00002 | SGV toán 3 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2023 | 214 |
107 | Nguyễn Thị Hà | | SGK3-00080 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 26/09/2023 | 214 |
108 | Nguyễn Thị Hà | | STK3-00018 | Bài tập hằng ngày tiếng việt 3/1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/09/2023 | 214 |
109 | Nguyễn Thị Hà | | STK3-00025 | Bài tập hằng ngàyToán 3/1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/09/2023 | 214 |
110 | Nguyễn Thị Hà | | STK3-00033 | Phiếu ôn luyện cuối tuần tiếng việt 3/1 | Trần mạnh Hưởng | 26/09/2023 | 214 |
111 | Nguyễn Thị Hà | | STK3-00041 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Toán 3 | Trần mạnh Hưởng | 26/09/2023 | 214 |
112 | Nguyễn Thị Hà | | STK3-00048 | VBT toán 3t1 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2023 | 214 |
113 | Nguyễn Thị Hà | | STK3-00060 | VBT toán tiếng việt 3t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
114 | Nguyễn Thị Hà | | SGK3-00062 | Tiếng việt 3t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
115 | Nguyễn Thị Hà | | SGK3-00075 | Toán 3t2 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2023 | 214 |
116 | Nguyễn Thị Hà | | SNV3-00018 | SGV tiếng việt 3t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
117 | Nguyễn Thị Hà | | STK3-00082 | Luyện viết 3t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
118 | Nguyễn Thị Hà | | STK3-00054 | VBT toán 3t2 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2023 | 214 |
119 | Nguyễn Thị Hà | | STK3-00069 | VBT toán tiếng việt 3t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
120 | Nguyễn Thị Hoài Linh | | SGKC-00460 | Tiếng việt 5t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 248 |
121 | Nguyễn Thị Hoài Linh | | SNV-00617 | TKBG Khoa học 5T1 | Phạm Thu Hà | 23/08/2023 | 248 |
122 | Nguyễn Thị Hoài Linh | | SNV-00628 | TKBG Khoa học 5T2 | Phạm Thu Hà | 23/08/2023 | 248 |
123 | Nguyễn Thị Hoài Linh | | SGKC-00428 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 23/08/2023 | 248 |
124 | Nguyễn Thị Hoài Linh | | SNV-00548 | TKBG Toán 5t1 | Nguyễn Tuấn | 23/08/2023 | 248 |
125 | Nguyễn Thị Hoài Linh | | SNV-00877 | TKBG Toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 23/08/2023 | 248 |
126 | Nguyễn Thị Hoài Linh | | SNV-00871 | TKBG Tiếng việt 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 23/08/2023 | 248 |
127 | Nguyễn Thị Hoài Linh | | TKTO-00858 | VBT cuối tuần toán 5 t2 | Đỗ Trung Hiệu | 23/08/2023 | 248 |
128 | Nguyễn Thị Hoài Linh | | TKTO-00550 | Luyện giải toán 5 | Nguyễn Áng | 23/08/2023 | 248 |
129 | Nguyễn Thị Hoài Linh | | SNV-00931 | TKBG đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 23/08/2023 | 248 |
130 | Nguyễn Thị Hoài Linh | | SNV-00873 | TKBG Tiếng việt 5 tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 23/08/2023 | 248 |
131 | Nguyễn Thị Hoài Linh | | TKTO-00561 | Giải bằng nhiều cách các bài toán hình học 5 | Trần Thị Kim Cương | 23/08/2023 | 248 |
132 | Nguyễn Thị Hoài Linh | | TKTO-01027 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán 5 HKI | Trần Diên Hiển | 23/08/2023 | 248 |
133 | Nguyễn Thị Hoài Linh | | TKTO-01029 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán 5 HKII | Trần Diên Hiển | 23/08/2023 | 248 |
134 | Nguyễn Thị Hợi | | STK1-00184 | Bài tập toán 1t1 | Đỗ Tiến Đạt | 26/09/2023 | 214 |
135 | Nguyễn Thị Mận | | SNV2-00020 | SGV toán 2 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2023 | 214 |
136 | Nguyễn Thị Mận | | SNV-00171 | Bài soạn toán 2t2 | Đỗ Trung Hiệu | 27/09/2023 | 213 |
137 | Nguyễn Thị Mận | | SNV-00245 | SGV Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 213 |
138 | Nguyễn Thị Mận | | SNV-00231 | TKBG Đạo đức 2 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 27/09/2023 | 213 |
139 | Nguyễn Thị Mận | | SNV-00193 | SGV Tiếng việt 2t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
140 | Nguyễn Thị Mận | | SNV-00202 | SGV Nghệ thuật 2 | Hoàng Long | 27/09/2023 | 213 |
141 | Nguyễn Thị Mận | | STK2-00109 | Bài tập tuần Toán 2t1 | Nguyễn Văn Quyền | 27/09/2023 | 213 |
142 | Nguyễn Thị Mận | | STK2-00127 | Bài tập tuần Tiếng việt 2t1 | Nguyễn Văn Quyền | 27/09/2023 | 213 |
143 | Nguyễn Thị Mận | | STK2-00023 | Luyện viết 2t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
144 | Nguyễn Thị Mận | | SNV2-00014 | SGV tiếng việt 2t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
145 | Nguyễn Thị Mận | | SGK2-00012 | Tiếng việt 2t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
146 | Nguyễn Thị Mận | | SGK2-00026 | Toán 2t2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 213 |
147 | Nguyễn Thị Mận | | STK2-00013 | VBT Tiếng việt 2t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
148 | Nguyễn Thị Mận | | STK2-00041 | VBT toán 2t2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 213 |
149 | Nguyễn Thị Mận | | STK2-00067 | Phát triển năng lực Tiếng Việt 2t2 | Đỗ Xuân Thảo | 27/09/2023 | 213 |
150 | Nguyễn Thị Mận | | STK2-00077 | Phát triển năng lực Toán 2t1 | Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2023 | 213 |
151 | Nguyễn Thị Mận | | STK2-00132 | Bài tập tuần Tiếng việt 2t2 | Nguyễn Văn Quyền | 27/09/2023 | 213 |
152 | Nguyễn Thị Mận | | STK2-00116 | Bài tập tuần Toán 2t2 | Nguyễn Văn Quyền | 27/09/2023 | 213 |
153 | Nguyễn Thị Mận | | STK2-00086 | Phát triển năng lực Toán 2t2 | Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2023 | 213 |
154 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV-00469 | TKBG lịch sử 4 | Nguyễn Trạị | 27/09/2023 | 213 |
155 | Nguyễn Thị Ngần | | TKNV-00380 | VBT tiếng việt 5t1 | Đào Tiến Thi | 27/09/2023 | 213 |
156 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV-00648 | TKBG lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Trạị | 27/09/2023 | 213 |
157 | Nguyễn Thị Ngần | | SGKC-00461 | Tiếng việt 5t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
158 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV-00579 | TKBG Tiếng việt 5t2 | Phạm Thu Hà | 09/01/2024 | 109 |
159 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV-00552 | TKBG Toán 5t2 | Nguyễn Tuấn | 09/01/2024 | 109 |
160 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV-00650 | TKBG lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Trạị | 10/01/2024 | 108 |
161 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV-00653 | TKBG địa lý 5 | Lê Thu Hà | 10/01/2024 | 108 |
162 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV-00627 | TKBG Khoa học 5T2 | Phạm Thu Hà | 10/01/2024 | 108 |
163 | Nguyễn Thị Thu Lý | | SGK3-00068 | Toán 3t1 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2023 | 214 |
164 | Nguyễn Thị Thu Lý | | SGK3-00053 | Tiếng việt 3t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
165 | Nguyễn Thị Thu Lý | | SGK3-00037 | Đạo đức 3 | nguyễn Thị Myỹ Lộc | 26/09/2023 | 214 |
166 | Nguyễn Thị Thu Lý | | SGK3-00005 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2023 | 214 |
167 | Nguyễn Thị Thu Lý | | SNV3-00042 | SGV Đạo đức 3 | nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/09/2023 | 214 |
168 | Nguyễn Thị Thu Lý | | SNV3-00035 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2023 | 214 |
169 | Nguyễn Thị Thu Lý | | SNV3-00028 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 26/09/2023 | 214 |
170 | Nguyễn Thị Thu Lý | | SNV3-00001 | SGV toán 3 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2023 | 214 |
171 | Nguyễn Thị Thu Lý | | STK3-00004 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông 3 | Trịnh Hoài Thu | 26/09/2023 | 214 |
172 | Nguyễn Thị Thu Lý | | SGK3-00081 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 26/09/2023 | 214 |
173 | Nguyễn Thị Thu Lý | | STK3-00032 | Phiếu ôn luyện cuối tuần tiếng việt 3/1 | Trần mạnh Hưởng | 26/09/2023 | 214 |
174 | Nguyễn Thị Thu Lý | | STK3-00040 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Toán 3 | Trần mạnh Hưởng | 26/09/2023 | 214 |
175 | Nguyễn Thị Thu Lý | | SGK3-00076 | Toán 3t2 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2023 | 214 |
176 | Nguyễn Thị Thu Lý | | SGK3-00059 | Tiếng việt 3t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
177 | Nguyễn Thị Thu Lý | | SNV3-00020 | SGV tiếng việt 3t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
178 | Nguyễn Thị Thu Lý | | STK3-00070 | VBT toán tiếng việt 3t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
179 | Nguyễn Thị Thu Lý | | STK3-00083 | Luyện viết 3t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
180 | Nguyễn Thị Thu Lý | | STK3-00055 | VBT toán 3t2 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2023 | 214 |
181 | Nguyễn Thị Thu Lý | | STK3-00026 | Bài tập hằng ngàyToán 3/1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/09/2023 | 214 |
182 | Nguyễn Thị Thu Lý | | STK3-00019 | Bài tập hằng ngày tiếng việt 3/1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/09/2023 | 214 |
183 | Nguyễn Thị Thu Lý | | SGK3-00065 | Toán 3t1 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2023 | 214 |
184 | Nguyễn Thị Thu Lý | | SGK3-00051 | Tiếng việt 3t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
185 | Nguyễn Thị Thu Lý | | SGK3-00014 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/09/2023 | 214 |
186 | Nguyễn Thị Thu Lý | | SNV3-00008 | SGV tiếng việt 3t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
187 | Nguyễn Thị Thu Lý | | STN-00299 | Mai hắc đế | Nguyễn Việt Hải | 19/04/2024 | 8 |
188 | Nguyễn Thị Thu Lý | | STN-00976 | mai Thúc Loan khởi nghĩa Hoan Châu | Lê Minh Hải | 19/04/2024 | 8 |
189 | Nguyễn Thị Thu Lý | | STN-00984 | Phùng Hưng bố cái đại vương | Lê Minh Hải | 19/04/2024 | 8 |
190 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV4-00049 | SGV Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2023 | 227 |
191 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK4-00062 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 13/09/2023 | 227 |
192 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK4-00017 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 227 |
193 | Nguyễn Thị Vân Anh | | STK1-00202 | Thực hành tiếng việt 1t2 | Đặng Kim Nga | 30/08/2023 | 241 |
194 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV1-00024 | SGV toán 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 241 |
195 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV1-00030 | SGV Đạo đức 1 | Lưu thu Thủy | 30/08/2023 | 241 |
196 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV1-00039 | SGV Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2023 | 241 |
197 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV1-00079 | SGV hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2023 | 241 |
198 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV1-00066 | SGV Tiếng Việt 1t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 241 |
199 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV1-00009 | SGV tiếng việt 1t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 241 |
200 | Nguyễn Thị Vân Anh | | STK1-00092 | BT PTNL Tiếng Việt 1t1 | Trần Thị Hiền Lương | 30/08/2023 | 241 |
201 | Nguyễn Thị Vân Anh | | STK1-00099 | BT PTNL Tiếng Việt 1t2 | Trần Thị Hiền Lương | 30/08/2023 | 241 |
202 | Nguyễn Thị Vân Anh | | STK1-00106 | BT PTNL Toán 1t1 | Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2023 | 241 |
203 | Nguyễn Thị Vân Anh | | STK1-00115 | BT PTNL Toán 1t2 | Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2023 | 241 |
204 | Nguyễn Thị Vân Anh | | STK1-00159 | VBT Tiếng việt 1t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 241 |
205 | Nguyễn Thị Vân Anh | | STK1-00169 | VBT Tiếng việt 1t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 241 |
206 | Nguyễn Thị Vân Anh | | STK1-00128 | VBT toán 1t1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 241 |
207 | Nguyễn Thị Vân Anh | | STK1-00129 | VBT toán 1t2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 241 |
208 | Nguyễn Thị Vân Anh | | STK1-00135 | VTH Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2023 | 241 |
209 | Nguyễn Thị Vân Anh | | STK1-00134 | VBT đạo đức 1 | Lưu thu Thủy | 30/08/2023 | 241 |
210 | Nguyễn Thị Vân Anh | | STK1-00188 | Bài tập toán 1t1 | Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2023 | 241 |
211 | Nguyễn Thị Vân Anh | | STK1-00148 | Luyện viết 1t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 241 |
212 | Nguyễn Thị Vân Anh | | STK1-00193 | Bài tập toán 1t2 | Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2023 | 241 |
213 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV2-00034 | SGV Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/09/2023 | 213 |
214 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV2-00028 | SGV Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 213 |
215 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV2-00017 | SGV toán 2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 213 |
216 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV2-00007 | SGV tiếng việt 2t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
217 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV-00027 | Thiết kế Tiếng việt công nghệ GD 1t1 | Hồ Ngọc Đại | 27/09/2023 | 213 |
218 | Nguyễn Thị Vân Anh | | STK2-00085 | Phát triển năng lực Toán 2t2 | Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2023 | 213 |
219 | Nguyễn Thị Vân Anh | | STK2-00071 | Phát triển năng lực Tiếng Việt 2t2 | Đỗ Xuân Thảo | 27/09/2023 | 213 |
220 | Nguyễn Thị Vân Anh | | STK2-00119 | Bài tập tuần Toán 2t2 | Nguyễn Văn Quyền | 27/09/2023 | 213 |
221 | Nguyễn Tuyết An | | SNV-00407 | TKBG Toán 4t1 | Nguyễn Tuấn | 27/09/2023 | 213 |
222 | Nguyễn Tuyết An | | TKTO-00536 | Các dạng toán cơ bản ở TH lớp 5 | Vũ Dương Thụy | 27/09/2023 | 213 |
223 | Nguyễn Tuyết An | | TKTO-00847 | VBT toán nâng cao 5 t2 | Vũ Dương Thụy | 27/09/2023 | 213 |
224 | Nguyễn Tuyết An | | STKC-00206 | VBt Đạo đức 1 | Nguyễn My Lê | 27/09/2023 | 213 |
225 | Nguyễn Tuyết An | | TKNV-00188 | Những bài làm văn mẫu 3t1 | Trần Thị Thìn | 27/09/2023 | 213 |
226 | Nguyễn Tuyết An | | TKTO-00138 | Luyện giải toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 27/09/2023 | 213 |
227 | Nguyễn Tuyết An | | SDD-00024 | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Hoàng Giang | 27/09/2023 | 213 |
228 | Nguyễn Tuyết An | | STN-00718 | Mỵ Châu-Trọng Thủy | Quốc Chính | 27/09/2023 | 213 |
229 | Nguyễn Tuyết An | | STKC-01018 | Từ điển Tiếng việt | Huyền Linh | 27/09/2023 | 213 |
230 | Nguyễn Tuyết An | | TKNV-00466 | 207 đề và bài văn TH 5 | Trần Đức Niềm | 08/04/2024 | 19 |
231 | Nhữ Thị Hoa Thu | | SNV4-00064 | SGV Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 24/08/2023 | 247 |
232 | Nhữ Thị Hoa Thu | | SGK4-00076 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 24/08/2023 | 247 |
233 | Nhữ Thị Hoa Thu | | SNV-00971 | Dạy mỹ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 4 | Nguyễn Thị Nhung | 27/09/2023 | 213 |
234 | Nhữ Thị Hoa Thu | | SNV-00974 | Dạy mỹ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5 | Nguyễn Thị Nhung | 27/09/2023 | 213 |
235 | Nhữ Thị Hoa Thu | | SNV1-00059 | SGV Mỹ thuật1 | Nguyễn Tuấn Cường | 27/09/2023 | 213 |
236 | Nhữ Thị Hoa Thu | | SNV2-00045 | SGV Mỹ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 27/09/2023 | 213 |
237 | Nhữ Thị Hoa Thu | | SNV3-00059 | SGV Mỹ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 27/09/2023 | 213 |
238 | Nhữ Thị Hoa Thu | | SGK3-00020 | Mỹ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 27/09/2023 | 213 |
239 | Phạm Thị Hiền | | SNV1-00026 | SGV Đạo đức 1 | Lưu thu Thủy | 05/09/2023 | 235 |
240 | Phạm Thị Hiền | | SNV1-00036 | SGV Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 235 |
241 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00022 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 235 |
242 | Phạm Thị Hiền | | SNV1-00021 | SGV toán 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 235 |
243 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00041 | Toán 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 235 |
244 | Phạm Thị Hiền | | SGKC-00517 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 05/09/2023 | 235 |
245 | Phạm Thị Hiền | | SNV4-00044 | SGV Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 235 |
246 | Phạm Thị Hiền | | SGK4-00055 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 235 |
247 | Phạm Thị Hiền | | SNV1-00076 | SGV hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 235 |
248 | Phạm Thị Hiền | | SGKC-00497 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 05/09/2023 | 235 |
249 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00060 | Tiếng việt 1t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 235 |
250 | Phạm Thị Hiền | | SNV1-00004 | SGV tiếng việt 1t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 235 |
251 | Phạm Thị Sen | | SNV3-00009 | SGV tiếng việt 3t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 249 |
252 | Phạm Thị Sen | | SNV3-00005 | SGV toán 3 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2023 | 249 |
253 | Phạm Thị Sen | | STK3-00045 | VBT toán 3t1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2023 | 249 |
254 | Phạm Thị Sen | | STK3-00038 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Toán 3 | Trần mạnh Hưởng | 22/08/2023 | 249 |
255 | Phạm Thị Sen | | STK3-00030 | Phiếu ôn luyện cuối tuần tiếng việt 3/1 | Trần mạnh Hưởng | 22/08/2023 | 249 |
256 | Phạm Thị Thanh Hoài | | STK4-00004 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông 4 | Trịnh Hoài Thu | 26/09/2023 | 214 |
257 | Phạm Thị Thanh Hoài | | TKNV-00687 | Vở bài tập nâng cao từ và câu 4 | Lê Phương Nga | 26/09/2023 | 214 |
258 | Phạm Thị Thanh Hoài | | TKTO-00339 | Toán nâng cao lớp 4 | Huỳnh Quốc Hùng | 26/09/2023 | 214 |
259 | Phạm Thị Thanh Hoài | | TKTO-00806 | Bài tập cuối tuần toán 4 t2 | Đỗ Trung Hiệu | 26/09/2023 | 214 |
260 | Phạm Thị Thanh Hoài | | TKTO-00412 | Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập toán 4 | Phạm Đình Thực | 26/09/2023 | 214 |
261 | Phạm Thị Thanh Hoài | | TKTO-00378 | Bồi dưỡng tón 4 tiểu học | Lê Hải Châu | 26/09/2023 | 214 |
262 | Phạm Thị Thanh Hoài | | TKNV-00704 | 207 đề và bài văn hay | Trần Đức Niềm | 26/09/2023 | 214 |
263 | Phạm Thị Thanh Hoài | | TKTO-00332 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 26/09/2023 | 214 |
264 | Phạm Thị Thanh Hoài | | TKTO-00362 | Để học tốt toán 4(BDHS khá giỏi) | Huỳnh Quốc Hùng | 26/09/2023 | 214 |
265 | Phạm Thị Thanh Loan | | STK1-00093 | BT PTNL Tiếng Việt 1t1 | Trần Thị Hiền Lương | 26/09/2023 | 214 |
266 | Phạm Thị Thanh Loan | | STK1-00105 | BT PTNL Toán 1t1 | Đỗ Tiến Đạt | 26/09/2023 | 214 |
267 | Phạm Thị Thanh Loan | | STK1-00019 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực toán 1t1 | Nguyễn Thị Thơm | 26/09/2023 | 214 |
268 | Phạm Thị Thanh Loan | | STK1-00080 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực Tiếng việt 1t1 | Nguyễn Thị Thơm | 26/09/2023 | 214 |
269 | Phạm Thị Thanh Loan | | SNV1-00091 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 26/09/2023 | 214 |
270 | Phạm Thị Thanh Loan | | SNV1-00032 | SGV Đạo đức 1 | Lưu thu Thủy | 26/09/2023 | 214 |
271 | Phạm Thị Thanh Loan | | SNV1-00080 | SGV hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2023 | 214 |
272 | Phạm Thị Thanh Loan | | SNV1-00040 | SGV Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 26/09/2023 | 214 |
273 | Phạm Thị Thanh Loan | | SNV1-00022 | SGV toán 1 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2023 | 214 |
274 | Phạm Thị Thanh Loan | | SNV1-00008 | SGV tiếng việt 1t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
275 | Phạm Thị Thanh Loan | | STK1-00201 | Thực hành tiếng việt 1t2 | Đặng Kim Nga | 26/09/2023 | 214 |
276 | Phạm Thị Thanh Loan | | STK1-00100 | BT PTNL Tiếng Việt 1t2 | Trần Thị Hiền Lương | 26/09/2023 | 214 |
277 | Phạm Thị Thanh Loan | | STK1-00109 | BT PTNL Toán 1t2 | Đỗ Tiến Đạt | 26/09/2023 | 214 |
278 | Phạm Thị Thanh Loan | | STK1-00086 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực Tiếng việt 1t2 | Nguyễn Thị Thơm | 26/09/2023 | 214 |
279 | Phạm Thị Thanh Loan | | STK1-00028 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực toán 1t2 | Nguyễn Đức Phú | 26/09/2023 | 214 |
280 | Phạm Thị Thanh Loan | | SDD-00132 | Tuyển chọn những châu chuyện hay nhất bụi phấn | Lê Thanh Sử | 28/03/2024 | 30 |
281 | Phạm Thị Thanh Loan | | SDD-00121 | Đến lúc đó con có còn nắm tay mẹ nữa hay không | Ngọc Linh | 03/04/2024 | 24 |
282 | Phạm Thị Thanh Loan | | SDD-00130 | Dưới mái trường thân yêu | Lê Thanh Sử | 03/04/2024 | 24 |
283 | Phạm Thị Thanh Loan | | SDD-00115 | Những con đường dễ đi đều là những con đường dốc | Ngọc Linh | 03/04/2024 | 24 |
284 | Phan Thị Kiều | | SNV1-00017 | SGV toán 1 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2023 | 214 |
285 | Phan Thị Kiều | | SGK1-00062 | Tiếng việt 1t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
286 | Phan Thị Kiều | | SGK1-00036 | Toán 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
287 | Phan Thị Kiều | | SGK1-00027 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 26/09/2023 | 214 |
288 | Phan Thị Kiều | | SGK1-00081 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Ngọc Diệp | 26/09/2023 | 214 |
289 | Phan Thị Kiều | | SGK1-00078 | Đạo đức 1 | Lưu thu Thủy | 26/09/2023 | 214 |
290 | Phan Thị Kiều | | SNV1-00089 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 26/09/2023 | 214 |
291 | Phan Thị Kiều | | SNV1-00074 | SGV hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2023 | 214 |
292 | Phan Thị Kiều | | SNV1-00060 | SGV Tiếng Việt 1t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
293 | Phan Thị Kiều | | SNV1-00031 | SGV Đạo đức 1 | Lưu thu Thủy | 26/09/2023 | 214 |
294 | Phan Thị Kiều | | SNV1-00033 | SGV Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 26/09/2023 | 214 |
295 | Phan Thị Kiều | | STK1-00144 | Luyện viết 1t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
296 | Phan Thị Kiều | | STK1-00127 | VBT toán 1t1 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2023 | 214 |
297 | Phan Thị Kiều | | STK1-00187 | Bài tập toán 1t1 | Đỗ Tiến Đạt | 26/09/2023 | 214 |
298 | Trần Hữu Quý | | SGK3-00032 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 27/09/2023 | 213 |
299 | Trần Hữu Quý | | SGK2-00056 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 27/09/2023 | 213 |
300 | Trần Hữu Quý | | SGK1-00092 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 27/09/2023 | 213 |
301 | Trần Hữu Quý | | SGK4-00072 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 07/08/2023 | 264 |
302 | Trần Thị Thúy | | SNV-00647 | TKBG lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Trạị | 17/11/2023 | 162 |
303 | Trần Thị Thúy | | STKC-01259 | Chương trình giáo dục phổ thông | Đỗ Việt Hùng | 27/09/2023 | 213 |
304 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00070 | Toán 3t1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 213 |
305 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00055 | Tiếng việt 3t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
306 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00039 | Đạo đức 3 | nguyễn Thị Myỹ Lộc | 27/09/2023 | 213 |
307 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00019 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/09/2023 | 213 |
308 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00007 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 213 |
309 | Trần Thị Thúy | | SNV3-00050 | SGV công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/09/2023 | 213 |
310 | Trần Thị Thúy | | SNV3-00044 | SGV Đạo đức 3 | nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/09/2023 | 213 |
311 | Trần Thị Thúy | | SNV3-00037 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 213 |
312 | Trần Thị Thúy | | SNV3-00030 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 213 |
313 | Trần Thị Thúy | | SNV3-00013 | SGV tiếng việt 3t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
314 | Trần Thị Thúy | | SNV3-00006 | SGV toán 3 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 213 |
315 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00088 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 27/09/2023 | 213 |
316 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00082 | SGV Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 27/09/2023 | 213 |
317 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00042 | SGV Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 27/09/2023 | 213 |
318 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00034 | SGV Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 213 |
319 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00025 | SGV Đạo đức 1 | Lưu thu Thủy | 27/09/2023 | 213 |
320 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00018 | SGV toán 1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 213 |
321 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00068 | SGV Tiếng Việt 1t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
322 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00061 | SGV Tiếng Việt 1t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
323 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00077 | SGV hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 213 |
324 | Trần Thị Thúy | | STK3-00003 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông 3 | Trịnh Hoài Thu | 27/09/2023 | 213 |
325 | Trần Thị Thúy | | STK2-00100 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông 2 | Trịnh Hoài Thu | 27/09/2023 | 213 |
326 | Trần Thị Thúy | | SNV2-00035 | SGV Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/09/2023 | 213 |
327 | Trần Thị Thúy | | SGK2-00045 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/09/2023 | 213 |
328 | Trần Thị Thúy | | SNV2-00019 | SGV toán 2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 213 |
329 | Trần Thị Thúy | | SNV2-00055 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 27/09/2023 | 213 |
330 | Trần Thị Thúy | | SNV2-00049 | SGV Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 27/09/2023 | 213 |
331 | Trần Thị Thúy | | SNV2-00048 | SGV Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 27/09/2023 | 213 |
332 | Trần Thị Thúy | | SNV2-00026 | SGV Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 213 |
333 | Trần Thị Thúy | | SNV2-00008 | SGV tiếng việt 2t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
334 | Trần Thị Thúy | | SGK2-00010 | Tiếng việt 2t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
335 | Trần Thị Thúy | | SGK2-00027 | Toán 2t2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 213 |
336 | Trần Thị Thúy | | SGK2-00035 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 213 |
337 | Trần Thị Thúy | | SGK2-00052 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 27/09/2023 | 213 |
338 | Trần Thị Thúy | | SGK2-00057 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 27/09/2023 | 213 |
339 | Trần Thị Thúy | | STK2-00102 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương 2 | Lương Văn Việt | 27/09/2023 | 213 |
340 | Trần Thị Thúy | | SGK2-00005 | Tiếng việt 2t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
341 | Trần Thị Thúy | | SNV2-00003 | SGV tiếng việt 2t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
342 | Trần Thị Thúy | | SGK2-00015 | Toán 2t1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 213 |
343 | Trần Thị Thúy | | SNV2-00041 | SGV Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 213 |
344 | Trần Thị Thúy | | SGK2-00038 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 213 |
345 | Trần Thị Thúy | | SGK1-00088 | Mỹ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 27/09/2023 | 213 |
346 | Trần Thị Thúy | | SGK1-00094 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 27/09/2023 | 213 |
347 | Trần Thị Thúy | | SGK1-00091 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 27/09/2023 | 213 |
348 | Trần Thị Thúy | | SGK1-00061 | Tiếng việt 1t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
349 | Trần Thị Thúy | | SGK1-00070 | Tiếng việt 1t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
350 | Trần Thị Thúy | | SGK1-00072 | Toán 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
351 | Trần Thị Thúy | | SGK1-00075 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 213 |
352 | Trần Thị Thúy | | SGKC-00508 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 27/09/2023 | 213 |
353 | Trần Thị Thúy | | SGKC-00501 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 213 |
354 | Trần Thị Thúy | | SGKC-00478 | Lịch sử địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 27/09/2023 | 213 |
355 | Trần Thị Thúy | | SGKC-00462 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 213 |
356 | Trần Thị Thúy | | SGKC-00434 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 27/09/2023 | 213 |
357 | Trần Thị Thúy | | SGKC-00448 | Tiếng việt 5t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
358 | Trần Thị Thúy | | SGKC-00445 | Tiếng việt 5t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
359 | Trần Thị Thúy | | SGKC-00410 | Kỹ thuật 4 | Đoàn Chi | 27/09/2023 | 213 |
360 | Trần Thị Thúy | | SGKC-00381 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 213 |
361 | Trần Thị Thúy | | SGKC-00352 | Lịch sử địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 27/09/2023 | 213 |
362 | Trần Thị Thúy | | SGKC-00350 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 213 |
363 | Trần Thị Thúy | | SGKC-00336 | Tiếng việt 4t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
364 | Trần Thị Thúy | | SGKC-00004 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 27/09/2023 | 213 |
365 | Trần Thị Thúy | | STK5-00001 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông 5 | Trịnh Hoài Thu | 27/09/2023 | 213 |
366 | Trần Thị Thúy | | STK4-00002 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông 4 | Trịnh Hoài Thu | 27/09/2023 | 213 |
367 | Trần Thị Thúy | | SNV3-00058 | SGV Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 27/09/2023 | 213 |
368 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00072 | Toán 3t2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 213 |
369 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00058 | Tiếng việt 3t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
370 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00079 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 213 |
371 | Trần Thị Thúy | | SNV3-00060 | SGV Mỹ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 27/09/2023 | 213 |
372 | Trần Thị Thúy | | SNV3-00053 | SGV Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 27/09/2023 | 213 |
373 | Trần Thị Thúy | | SNV-00632 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 213 |
374 | Trần Thị Thúy | | SNV-00638 | SGV lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 27/09/2023 | 213 |
375 | Trần Thị Thúy | | SNV-00754 | SGV kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 27/09/2023 | 213 |
376 | Trần Thị Thúy | | SNV-00515 | SGV thể dục 4 | Trần Đồng Lâm | 27/09/2023 | 213 |
377 | Trần Thị Thúy | | SNV-00506 | SGV Kỹ thuật 4 | Đoàn Chi | 27/09/2023 | 213 |
378 | Trần Thị Thúy | | SNV-00497 | SGV âm nhạc 4 | Hoàng Long | 27/09/2023 | 213 |
379 | Trần Thị Thúy | | SNV-00436 | SGV Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 213 |
380 | Trần Thị Thúy | | SNV-00423 | SGV Tiếng việt 4t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
381 | Trần Thị Thúy | | SNV-00413 | SGV Tiếng việt 4t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
382 | Trần Thị Thúy | | SNV-00405 | SGV toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 27/09/2023 | 213 |
383 | Trần Thị Thúy | | SNV-00932 | TKBG đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 27/09/2023 | 213 |
384 | Trần Thị Thúy | | SNV-00422 | SGV Tiếng việt 4t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
385 | Trần Thị Thúy | | SNV-00645 | SGV lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 27/09/2023 | 213 |
386 | Trần Thị Thúy | | SNV-00417 | SGV Tiếng việt 4t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
387 | Trần Thị Thúy | | SNV-00564 | SGV Tiếng việt 5t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
388 | Trần Thị Thúy | | SNV-00557 | SGV Tiếng việt 5t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
389 | Trần Thị Thúy | | SNV-00602 | SGV thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 27/09/2023 | 213 |
390 | Trần Thị Thúy | | SNV-00611 | SGV âm nhạc 5 | Hoàng Long | 27/09/2023 | 213 |
391 | Trần Thị Thúy | | STK1-00190 | Bài tập toán 1t1 | Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2023 | 213 |
392 | Trần Thị Thúy | | STK1-00196 | Bài tập toán 1t2 | Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2023 | 213 |
393 | Trần Thị Thúy | | STK1-00204 | Thực hành tiếng việt 1t2 | Đặng Kim Nga | 27/09/2023 | 213 |
394 | Trần Thị Thúy | | STK3-00020 | Bài tập hằng ngàyToán 3/1 | Nguyễn Văn Quyền | 27/09/2023 | 213 |
395 | Trần Thị Thúy | | STK3-00013 | Bài tập hằng ngày tiếng việt 3/1 | Nguyễn Văn Quyền | 27/09/2023 | 213 |
396 | Trần Thị Thúy | | STK2-00115 | Bài tập tuần Toán 2t1 | Nguyễn Văn Quyền | 27/09/2023 | 213 |
397 | Trần Thị Thúy | | STK2-00122 | Bài tập tuần Toán 2t2 | Nguyễn Văn Quyền | 27/09/2023 | 213 |
398 | Trần Thị Thúy | | STK2-00129 | Bài tập tuần Tiếng việt 2t1 | Nguyễn Văn Quyền | 27/09/2023 | 213 |
399 | Trần Thị Thúy | | STK2-00136 | Bài tập tuần Tiếng việt 2t2 | Nguyễn Văn Quyền | 27/09/2023 | 213 |
400 | Trần Thị Thúy | | SNV4-00061 | SGVTin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 09/08/2023 | 262 |
401 | Trần Thị Thúy | | SNV4-00063 | SGV Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 09/08/2023 | 262 |
402 | Trần Thị Thúy | | SNV4-00057 | SGV Giáo dục thể chất 4 | ĐInh Quang Ngọc | 09/08/2023 | 262 |
403 | Trần Thị Thúy | | SNV4-00056 | SGV Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 262 |
404 | Trần Thị Thúy | | SNV4-00039 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2023 | 262 |
405 | Trần Thị Thúy | | SNV4-00029 | SGV Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 09/08/2023 | 262 |
406 | Trần Thị Thúy | | SNV4-00023 | SGV Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 09/08/2023 | 262 |
407 | Trần Thị Thúy | | SNV4-00019 | SGV Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 262 |
408 | Trần Thị Thúy | | SNV4-00008 | SGV Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 262 |
409 | Trần Thị Thúy | | SNV4-00005 | SGV Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 262 |
410 | Trần Thị Thúy | | SGK4-00080 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 09/08/2023 | 262 |
411 | Trần Thị Thúy | | SGK4-00075 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 09/08/2023 | 262 |
412 | Trần Thị Thúy | | SGK4-00073 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 09/08/2023 | 262 |
413 | Trần Thị Thúy | | SGK4-00054 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2023 | 262 |
414 | Trần Thị Thúy | | SGK4-00043 | Giáo dục thể chất 4 | ĐInh Quang Ngọc | 09/08/2023 | 262 |
415 | Trần Thị Thúy | | SGK4-00041 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 262 |
416 | Trần Thị Thúy | | SGK4-00016 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 262 |
417 | Trần Thị Thúy | | SGK4-00009 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 262 |
418 | Trần Thị Thúy | | SGK4-00034 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 09/08/2023 | 262 |
419 | Trần Thị Trang | | SGK4-00060 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 09/08/2023 | 262 |
420 | Trần Thị Trang | | SGK4-00053 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2023 | 262 |
421 | Trần Thị Trang | | SGK4-00039 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 262 |
422 | Trần Thị Trang | | SGK4-00018 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 262 |
423 | Trần Thị Trang | | SGK4-00007 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 262 |
424 | Trần Thị Trang | | SNV4-00050 | SGV Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 262 |
425 | Trần Thị Trang | | SNV4-00047 | SGV Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2023 | 262 |
426 | Trần Thị Trang | | SNV4-00037 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2023 | 262 |
427 | Trần Thị Trang | | SNV4-00020 | SGV Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 262 |
428 | Trần Thị Trang | | SNV4-00022 | SGV Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 09/08/2023 | 262 |
429 | Trần Thị Trang | | SNV4-00004 | SGV Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 262 |
430 | Trần Thị Trang | | STK4-00024 | VBT Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/11/2023 | 162 |
431 | Trần Thị Trang | | STK4-00010 | VBT Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 17/11/2023 | 162 |
432 | Trần Thị Trang | | STK4-00038 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 17/11/2023 | 162 |
433 | Trần Thị Trang | | STK4-00045 | Bài tập Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 17/11/2023 | 162 |
434 | Trần Thị Trang | | STK4-00051 | VBT đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/11/2023 | 162 |
435 | Trần Thị Trang | | SGK4-00086 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 17/11/2023 | 162 |
436 | Trần Thị Trang | | SNV4-00012 | SGV Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 103 |
437 | Trần Thị Trang | | SGK4-00027 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 15/01/2024 | 103 |
438 | Trần Thị Trang | | SGK4-00012 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 103 |
439 | Trần Thị Trang | | STK4-00017 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 15/01/2024 | 103 |
440 | Trần Thị Trang | | STK4-00030 | VBT Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 103 |
441 | Trần Tuấn Anh | | SGK2-00050 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 01/11/2023 | 178 |
442 | Trần Tuấn Anh | | SGK4-00045 | Giáo dục thể chất 4 | ĐInh Quang Ngọc | 01/11/2023 | 178 |
443 | Trần Tuấn Anh | | SGK1-00001 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 01/11/2023 | 178 |
444 | Trần Tuấn Anh | | SNV-00597 | SGV thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 01/11/2023 | 178 |
445 | Trần Tuấn Anh | | SGK4-00044 | Giáo dục thể chất 4 | ĐInh Quang Ngọc | 01/11/2023 | 178 |
446 | Trần Tuấn Anh | | SNV4-00058 | SGV Giáo dục thể chất 4 | ĐInh Quang Ngọc | 01/11/2023 | 178 |
447 | Trần Tuấn Anh | | SNV1-00045 | SGV Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 27/09/2023 | 213 |
448 | Trần Tuấn Anh | | SGK3-00011 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 27/09/2023 | 213 |
449 | Trần Tuấn Anh | | SNV2-00047 | SGV Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 27/09/2023 | 213 |
450 | Vũ Thị Doan | | STK2-00104 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương 2 | Lương Văn Việt | 25/09/2023 | 215 |
451 | Vũ Thị Doan | | STK2-00044 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2023 | 215 |
452 | Vũ Thị Doan | | STK2-00051 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2023 | 215 |
453 | Vũ Thị Doan | | SNV2-00058 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 25/09/2023 | 215 |
454 | Vũ Thị Doan | | SGK2-00046 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 25/09/2023 | 215 |
455 | Vũ Thị Doan | | SGK2-00039 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2023 | 215 |
456 | Vũ Thị Doan | | SGK2-00031 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2023 | 215 |
457 | Vũ Thị Doan | | SGK2-00016 | Toán 2t1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2023 | 215 |
458 | Vũ Thị Doan | | SGK2-00001 | Tiếng việt 2t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2023 | 215 |
459 | Vũ Thị Doan | | SNV2-00004 | SGV tiếng việt 2t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2023 | 215 |
460 | Vũ Thị Doan | | SNV2-00024 | SGV Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2023 | 215 |
461 | Vũ Thị Doan | | SNV2-00038 | SGV Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2023 | 215 |
462 | Vũ Thị Doan | | SNV2-00031 | SGV Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 25/09/2023 | 215 |
463 | Vũ Thị Doan | | STK2-00093 | VBTĐạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 25/09/2023 | 215 |
464 | Vũ Thị Doan | | SNV2-00018 | SGV toán 2 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2023 | 215 |
465 | Vũ Thị Doan | | TKNV-00930 | Bài tập phát triển năng lực môn tiếng Việt 5t1 | Đỗ Ngọc Thống | 25/09/2023 | 215 |
466 | Vũ Thị Doan | | TKNV-00703 | 207 đề và bài văn hay | Trần Đức Niềm | 25/09/2023 | 215 |
467 | Vũ Thị Doan | | SGK2-00008 | Tiếng việt 2t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2023 | 215 |
468 | Vũ Thị Doan | | STK2-00110 | Bài tập tuần Toán 2t1 | Nguyễn Văn Quyền | 25/09/2023 | 215 |
469 | Vũ Thị Doan | | STK2-00126 | Bài tập tuần Tiếng việt 2t1 | Nguyễn Văn Quyền | 25/09/2023 | 215 |
470 | Vũ Thị Doan | | SNV2-00011 | SGV tiếng việt 2t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2023 | 215 |
471 | Vũ Thị Doan | | STK2-00118 | Bài tập tuần Toán 2t2 | Nguyễn Văn Quyền | 25/09/2023 | 215 |
472 | Vũ Thị Doan | | STK2-00133 | Bài tập tuần Tiếng việt 2t2 | Nguyễn Văn Quyền | 25/09/2023 | 215 |
473 | Vũ Thị Liên | | SGK4-00006 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2023 | 264 |
474 | Vũ Thị Liên | | SGK4-00021 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2023 | 264 |
475 | Vũ Thị Liên | | SGK4-00042 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/08/2023 | 264 |
476 | Vũ Thị Liên | | SGK4-00056 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/08/2023 | 264 |
477 | Vũ Thị Liên | | SGK4-00063 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/08/2023 | 264 |
478 | Vũ Thị Liên | | SNV4-00007 | SGV Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2023 | 264 |
479 | Vũ Thị Liên | | SNV4-00021 | SGV Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2023 | 264 |
480 | Vũ Thị Liên | | SNV4-00028 | SGV Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/08/2023 | 264 |
481 | Vũ Thị Liên | | SNV4-00042 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/08/2023 | 264 |
482 | Vũ Thị Liên | | SNV4-00048 | SGV Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/08/2023 | 264 |
483 | Vũ Thị Liên | | SNV4-00053 | SGV Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/08/2023 | 264 |
484 | Vũ Thị Liên | | STK4-00006 | VBT Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 17/11/2023 | 162 |
485 | Vũ Thị Liên | | STK4-00020 | VBT Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/11/2023 | 162 |
486 | Vũ Thị Liên | | STK4-00034 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 17/11/2023 | 162 |
487 | Vũ Thị Liên | | STK4-00041 | Bài tập Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 17/11/2023 | 162 |
488 | Vũ Thị Liên | | STK4-00048 | VBT đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/11/2023 | 162 |
489 | Vũ Thị Liên | | SGK4-00084 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 17/11/2023 | 162 |
490 | Vũ Thị Liên | | SNV4-00013 | SGV Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 103 |
491 | Vũ Thị Liên | | SGK4-00028 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 15/01/2024 | 103 |
492 | Vũ Thị Liên | | SGK4-00013 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 103 |
493 | Vũ Thị Liên | | STK4-00013 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 15/01/2024 | 103 |
494 | Vũ Thị Liên | | STK4-00033 | VBT Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 103 |
495 | Vũ Thị Mận | | SNV2-00054 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 27/09/2023 | 213 |
496 | Vũ Thị Mận | | SNV2-00039 | SGV Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 213 |
497 | Vũ Thị Mận | | SNV2-00032 | SGV Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/09/2023 | 213 |
498 | Vũ Thị Mận | | SNV2-00025 | SGV Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 213 |
499 | Vũ Thị Mận | | SGK2-00049 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/09/2023 | 213 |
500 | Vũ Thị Mận | | SGK2-00040 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 213 |
501 | Vũ Thị Mận | | SGK2-00032 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 213 |
502 | Vũ Thị Mận | | STK2-00103 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương 2 | Lương Văn Việt | 27/09/2023 | 213 |
503 | Vũ Thị Mận | | TKNV-00915 | Bài tập phát triển năng lực môn tiếng Việt 2t2 | Đỗ Ngọc Thống | 27/09/2023 | 213 |
504 | Vũ Thị Mận | | TKNV-00048 | VBT tiếng việt 2t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
505 | Vũ Thị Mận | | TKTO-00156 | Vở luyện tập toán 2t2 | Đào Nãi | 27/09/2023 | 213 |
506 | Vũ Thị Mận | | TKTO-00135 | Ôn luyện toán 2 theo chuẩn kiến thức kỹ năng | Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2023 | 213 |
507 | Vũ Thị Mận | | STKC-00244 | VBt Đạo đức 2 | Nguyễn My Lê | 27/09/2023 | 213 |
508 | Vũ Thị Mận | | SGKC-00135 | Tiếng việt 2t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
509 | Vũ Thị Mận | | SGK2-00009 | Tiếng việt 2t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
510 | Vũ Thị Mận | | STK2-00083 | Phát triển năng lực Toán 2t2 | Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2023 | 213 |
511 | Vũ Thị Mận | | STK2-00113 | Bài tập tuần Toán 2t1 | Nguyễn Văn Quyền | 27/09/2023 | 213 |
512 | Vũ Thị Mận | | STK2-00123 | Bài tập tuần Tiếng việt 2t1 | Nguyễn Văn Quyền | 27/09/2023 | 213 |
513 | Vũ Thị Mận | | SGK2-00024 | Toán 2t2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 213 |
514 | Vũ Thị Mận | | STK2-00120 | Bài tập tuần Toán 2t2 | Nguyễn Văn Quyền | 27/09/2023 | 213 |
515 | Vũ Thị Mận | | STK2-00134 | Bài tập tuần Tiếng việt 2t2 | Nguyễn Văn Quyền | 27/09/2023 | 213 |
516 | Vũ Thị Mận | | SNV2-00012 | SGV tiếng việt 2t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 213 |
517 | Vũ Thị Thu Hằng | | SGK3-00067 | Toán 3t1 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2023 | 214 |
518 | Vũ Thị Thu Hằng | | SGK3-00052 | Tiếng việt 3t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
519 | Vũ Thị Thu Hằng | | SGK3-00036 | Đạo đức 3 | nguyễn Thị Myỹ Lộc | 26/09/2023 | 214 |
520 | Vũ Thị Thu Hằng | | SGK3-00016 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/09/2023 | 214 |
521 | Vũ Thị Thu Hằng | | SGK3-00004 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2023 | 214 |
522 | Vũ Thị Thu Hằng | | SNV3-00049 | SGV công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/09/2023 | 214 |
523 | Vũ Thị Thu Hằng | | SNV3-00041 | SGV Đạo đức 3 | nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/09/2023 | 214 |
524 | Vũ Thị Thu Hằng | | SNV3-00034 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2023 | 214 |
525 | Vũ Thị Thu Hằng | | SNV3-00027 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 26/09/2023 | 214 |
526 | Vũ Thị Thu Hằng | | SNV3-00010 | SGV tiếng việt 3t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
527 | Vũ Thị Thu Hằng | | SNV3-00004 | SGV toán 3 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2023 | 214 |
528 | Vũ Thị Thu Hằng | | TKTO-00422 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 4 | Trần Huỳnh Thống | 26/09/2023 | 214 |
529 | Vũ Thị Thu Hằng | | TKNV-00963 | Bài tập phát triển năng lực môn tiếng Việt 4t1 | Đỗ Ngọc Thống | 26/09/2023 | 214 |
530 | Vũ Thị Thu Hằng | | SNV-00414 | SGV Tiếng việt 4t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
531 | Vũ Thị Thu Hằng | | SGK3-00082 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 26/09/2023 | 214 |
532 | Vũ Thị Thu Hằng | | STK3-00016 | Bài tập hằng ngày tiếng việt 3/1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/09/2023 | 214 |
533 | Vũ Thị Thu Hằng | | STK3-00023 | Bài tập hằng ngàyToán 3/1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/09/2023 | 214 |
534 | Vũ Thị Thu Hằng | | STK3-00031 | Phiếu ôn luyện cuối tuần tiếng việt 3/1 | Trần mạnh Hưởng | 26/09/2023 | 214 |
535 | Vũ Thị Thu Hằng | | STK3-00039 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Toán 3 | Trần mạnh Hưởng | 26/09/2023 | 214 |
536 | Vũ Thị Thu Hằng | | STK3-00046 | VBT toán 3t1 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2023 | 214 |
537 | Vũ Thị Thu Hằng | | STK3-00062 | VBT toán tiếng việt 3t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
538 | Vũ Thị Thu Hằng | | SGK3-00063 | Tiếng việt 3t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
539 | Vũ Thị Thu Hằng | | SGK3-00077 | Toán 3t2 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2023 | 214 |
540 | Vũ Thị Thu Hằng | | SNV3-00015 | SGV tiếng việt 3t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2023 | 214 |
541 | Vũ Văn Cao | | SNV-00418 | SGV Tiếng việt 4t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2023 | 215 |
542 | Vũ Văn Cao | | STKC-00970 | Bài giảng hướng dẫn chi tiết tự nhiên và xã hội 3 | Huỳnh Tấn Phương | 25/09/2023 | 215 |
543 | Vũ Văn Cao | | SGKC-00402 | Kỹ thuật 4 | Đoàn Chi | 25/09/2023 | 215 |
544 | Vũ Văn Cao | | SGKC-00220 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 25/09/2023 | 215 |
545 | Vũ Văn Cao | | STK4-00007 | VBT Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 17/11/2023 | 162 |
546 | Vũ Văn Cao | | STK4-00021 | VBT Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/11/2023 | 162 |
547 | Vũ Văn Cao | | STK4-00035 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 17/11/2023 | 162 |
548 | Vũ Văn Cao | | STK4-00042 | Bài tập Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 17/11/2023 | 162 |
549 | Vũ Văn Cao | | STK4-00052 | VBT đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/11/2023 | 162 |
550 | Vũ Văn Cao | | SGK4-00085 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 17/11/2023 | 162 |
551 | Vũ Văn Cao | | SNV4-00009 | SGV Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 103 |
552 | Vũ Văn Cao | | SGK4-00024 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 15/01/2024 | 103 |
553 | Vũ Văn Cao | | SGK4-00008 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 103 |
554 | Vũ Văn Cao | | STK4-00014 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 15/01/2024 | 103 |
555 | Vũ Văn Cao | | STK4-00027 | VBT Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 103 |