Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TCGD-00015
| Hoàng Long | Âm nhạc 2 | Giáo Dục | H. | 2003 | 371.013(075) | 2000 |
2 |
DVH-000003
| Bùi Phương Nga, | Khoa Hoc 4 | Giáo Dục | H. | 2005 | 001(075) | 12500 |
3 |
DVH-00001
| Bùi Phương Nga, | Khoa Hoc 4 | Giáo Dục | H. | 2005 | 001(075) | 12500 |
4 |
GKDL-01607
| Bùi Thị Bích Ngọc | Câu hỏi luyện tập địa lý 5 | GD | HCM | 2006 | 91(075.1) | 8000 |
5 |
GKLS-01608
| Bùi Tuyết Hương | Câu hỏi luyện tập lịch sử 5 | GD | hưng yên | 2006 | 9v(075.1) | 7600 |
6 |
GKLS-01609
| Bùi Tuyết Hương | Câu hỏi luyện tập lịch sử 5 | GD | hưng yên | 2006 | 9v(075.1) | 7600 |
7 |
GKLS-01610
| Lê Ngọc Điệp | Thực hành lịch sử 5 | GD | H. | 2006 | 9v(075.1) | 10000 |
8 |
GKLS-01611
| Lê Ngọc Điệp | Thực hành lịch sử 5 | GD | H. | 2006 | 9v(075.1) | 10000 |
9 |
GKDL-01782
| Nguyễn Tuyết Nga | Bài tập trắc nghiệm địa lý 5 | GD | H. | 2008 | 51(083) | 5500 |
10 |
GKDL-01783
| Nguyễn Tuyết Nga | Bài tập trắc nghiệm địa lý 5 | GD | H. | 2008 | 51(083) | 5500 |
|